commit ba342fb579b727bc9844d38200981681bc750770 Author: Translation commit bot translation@torproject.org Date: Sat Oct 1 03:48:00 2016 +0000
Update translations for tor-messenger-ircproperties --- vi/irc.properties | 50 +++++++++++++++++++++++++------------------------- 1 file changed, 25 insertions(+), 25 deletions(-)
diff --git a/vi/irc.properties b/vi/irc.properties index 819e9f7..55d178f 100644 --- a/vi/irc.properties +++ b/vi/irc.properties @@ -6,20 +6,20 @@ # This is displayed inside the accountUsernameInfoWithDescription # string defined in imAccounts.properties when the user is # configuring an IRC account. -irc.usernameHint=nick +irc.usernameHint=biệt danh
# LOCALIZATION NOTE (connection.error.*): # These will show in the account manager if the account is # disconnected because of an error. -connection.error.lost=Lost connection with server -connection.error.timeOut=Connection timed out -connection.error.invalidUsername=%S is not an allowed username -connection.error.invalidPassword=Invalid server password -connection.error.passwordRequired=Password required +connection.error.lost=Đã mất kết nối với máy chủ +connection.error.timeOut=Kết nối đã hết hạn +connection.error.invalidUsername=%S không phải là một tên người dùng được cho phép +connection.error.invalidPassword=Mật khẩu máy chủ không hợp lệ +connection.error.passwordRequired=Yêu cầu có mật khẩu
# LOCALIZATION NOTE (joinChat.*): # These show up on the join chat menu. An underscore is for the access key. -joinChat.channel=_Channel +joinChat.channel=_Kênh joinChat.password=_Mật khẩu
# LOCALIZATION NOTE (options.*): @@ -27,37 +27,37 @@ joinChat.password=_Mật khẩu # account wizard windows. options.server=Máy chủ options.port=Cổng -options.ssl=Use SSL -options.encoding=Character Set -options.quitMessage=Quit message -options.partMessage=Part message -options.showServerTab=Show messages from the server -options.alternateNicks=Alternate nicks +options.ssl=Sử dụng SSL +options.encoding=Bộ ký tự +options.quitMessage=Thoát khỏi thông điệp +options.partMessage=Thông điệp mảnh +options.showServerTab=Hiển thị thông điệp từ máy chủ +options.alternateNicks=Những biệt danh thay thế
# LOCALIZATION NOTE (ctcp.version): # %1$S is the nickname of the user whose version was requested. # %2$S is the version response from the client. -ctcp.version=%1$S is using "%2$S". +ctcp.version=%1$S đang sử dụng "%2$S". # LOCALIZATION NOTE (ctcp.time): # %1$S is the nickname of the user whose time was requested. # %2$S is the time response. -ctcp.time=The time for %1$S is %2$S. +ctcp.time=Thời gian của %1$S là %2$S.
# LOCALZIATION NOTE (command.*): # These are the help messages for each command, the %S is the command name # Each command first gives the parameter it accepts and then a description of # the command. command.action=%S <action to perform>: Thực hiện một hành động. -command.ctcp=%S <nick> <msg>: Sends a CTCP message to the nick. -command.chanserv=%S <command>: Send a command to ChanServ. -command.deop=%S <nick1>[,<nick2>]*: Remove channel operator status from someone. You must be a channel operator to do this. -command.devoice=%S <nick1>[,<nick2>]*: Remove channel voice status from someone, preventing them from speaking if the channel is moderated (+m). You must be a channel operator to do this. -command.invite2=%S <nick>[ <nick>]* [<channel>]: Invite one or more nicks to join you in the current channel, or to join the specified channel. -command.join=%S <room1>[ <key1>][,<room2>[ <key2>]]*: Enter one or more channels, optionally providing a channel key for each if needed. -command.kick=%S <nick> [<message>]: Remove someone from a channel. You must be a channel operator to do this. -command.list=%S: Display a list of chat rooms on the network. Warning, some servers may disconnect you upon doing this. -command.memoserv=%S <command>: Send a command to MemoServ. -command.modeUser=%S (+|-)<new mode> [<nick>]: Set or unset a user's mode. +command.ctcp=%S <nick> <msg>: Gửi một thông điệp CTCP tới biệt danh. +command.chanserv=%S <command>: Gửi một lệnh tới ChanServ. +command.deop=%S <nick1>[,<nick2>]*: Loại bỏ tình trạng của người vận hành kênh khỏi ai đó. Bạn phải là người vận hành kênh để làm được điều này. +command.devoice=%S <nick1>[,<nick2>]*: Loại bỏ tình trạng giọng nói khỏi ai đó, ngăn chặn họ nói nếu kênh được điều chỉnh (+m). Bạn phải là người vận hành kênh để làm được điều này. +command.invite2=%S <nick>[ <nick>]* [<channel>]: Mời một hoặc nhiều biệt danh khác tham gia vào kệnh hiện tại, hoặc tham gia kênh riêng. +command.join=%S <room1>[ <key1>][,<room2>[ <key2>]]*: Nhập một hoặc nhiều kênh khác, cung cấp một cách tùy chọn khóa của kênh cho mỗi người nếu cần thiết. +command.kick=%S <nick> [<message>]: Loại bỏ một người nào đó ra khỏi kênh. Bạn phải là người vận hành kênh để làm được điều này. +command.list=%S: Hiển thị một danh sách các phòng trò chuyện trên mạng lưới. Cảnh báo, một vài máy chủ có thể ngắt kết nối của bạn vì làm điều này. +command.memoserv=%S <command>: Gửi một lệnh tới MemoServ. +command.modeUser=%S (+|-)<new mode> [<nick>]: Đặt hoặc bỏ đặt một cách thức của người dùng. command.modeChannel=%S <channel>[ (+|-)<new mode> [<parameter>][,<parameter>]*]: Get, set or unset a channel mode. command.msg=%S <nick> <message>: Send a private message to a user (as opposed to a channel). command.nick=%S <new nickname>: Đổi biệt danh của bạn.
tor-commits@lists.torproject.org